Có 2 kết quả:

携手同行 xié shǒu tóng xíng ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ攜手同行 xié shǒu tóng xíng ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk hand in hand
(2) to cooperate

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk hand in hand
(2) to cooperate